--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn giỗ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn giỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn giỗ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to celebrate the anniversary of someone's death
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn giỗ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ăn giỗ"
:
ăn giỗ
ăn giải
ăn giá
an giấc
Lượt xem: 928
Từ vừa tra
+
ăn giỗ
:
to celebrate the anniversary of someone's death